Ông lão Tâm sống một mình trong căn nhà nhỏ nằm chênh vênh bên sườn đồi, nơi gió lùa qua khe cửa gỗ kêu rít từng đêm. Ông đã gần tám mươi, tóc bạc trắng, lưng còng, nhưng đôi mắt vẫn sáng, như thể thời gian chưa thể xóa đi sự tinh anh trong tâm hồn ông. Người bạn duy nhất của ông là Tí, một chú chó nhỏ lông xù màu nâu, chẳng rõ giống gì, chỉ biết nó lang thang đến nhà ông cách đây vài năm và ở lại từ đó. Tí không đẹp, chân ngắn, tai cụp, nhưng trung thành và thông minh lạ thường. Mỗi ngày, nó theo ông lên đồi hái rau, xuống suối bắt cá, rồi cùng ngồi bên hiên nhà ngắm hoàng hôn.
Một buổi sáng sớm, khi sương còn giăng mờ lối đi, Tí đột nhiên chạy đâu mất. Ông Tâm gọi mãi không thấy nó đáp lại, lòng thoáng lo. Nhưng đến trưa, khi ông đang ngồi vá lưới bên thềm, Tí lững thững trở về, miệng ngậm một bọc vải đen sì, bẩn thỉu, trông như vừa lôi từ dưới đất lên. Ông lão ngạc nhiên, đặt lưới xuống, vẫy Tí lại gần. Chú chó ngoan ngoãn thả bọc vải trước chân ông, rồi ngồi nhìn, đuôi vẫy nhẹ như chờ đợi.
Ông Tâm run run mở bọc vải ra. Bên trong là mười cây vàng, sáng lấp lánh dưới ánh nắng yếu ớt xuyên qua tán cây. Mỗi cây được gói cẩn thận trong giấy dầu, không một vết xước, như vừa được đúc xong. Ông lão sững sờ, tim đập thình thịch. Sống cả đời lam lũ, ông chưa từng thấy nhiều vàng như vậy. “Tí, mày lấy cái này ở đâu ra?” ông hỏi, nhưng chú chó chỉ nghiêng đầu, mắt long lanh, chẳng trả lời được.
Suốt buổi chiều, ông Tâm ngồi trầm ngâm. Vàng này từ đâu mà có? Ai đánh rơi? Hay là của bọn trộm cướp giấu đâu đó rồi bỏ quên? Ông không dám giữ, nhưng cũng không biết làm gì với nó. Cuối cùng, ông quyết định chờ. “Nếu là của ai đó, họ sẽ tìm đến nhận lại thôi,” ông tự nhủ. Ông gói kỹ bọc vàng, giấu dưới sàn nhà, chỗ chỉ mình ông và Tí biết, rồi dặn chú chó: “Mày đừng nói với ai nhé!” Tí vẫy đuôi, như hiểu ý.
Ngày đầu tiên trôi qua, không ai đến. Ông Tâm ra ngõ ngóng, lên đồi nhìn, nhưng chỉ thấy gió thổi qua rừng cây. Ngày thứ hai, thứ ba, rồi thứ tư, vẫn im lặng. Làng nhỏ của ông vốn yên bình, người dân quanh đây đều nghèo, chẳng ai có vẻ là chủ nhân của số vàng ấy. Ông bắt đầu lo, đêm nằm mơ thấy những bóng người lạ mặt đứng ngoài cửa, tay cầm dao, mắt đỏ ngầu. Tí cũng bất an, cứ nửa đêm lại sủa vang, khiến ông giật mình tỉnh giấc.
Đến ngày thứ năm, ông Tâm quyết định hỏi thăm. Ông kể chuyện cho bà Hai, người bán tạp hóa đầu làng, nhưng không nói rõ là vàng, chỉ bảo Tí nhặt được “một thứ quý”. Bà Hai cười: “Chắc của ai đánh rơi thôi, ông cứ giữ, ai tìm thì trả.” Ông gật gù, nhưng lòng vẫn nặng trĩu. Ngày thứ sáu, thứ bảy, rồi thứ tám, tin tức lan ra, người làng bắt đầu xì xào. Có người bảo ông Tâm nhặt được bạc, kẻ nói là tiền, nhưng chẳng ai đoán ra sự thật. Ông càng giữ kín, chỉ lặng lẽ đếm từng ngày.
Ngày thứ chín, một người lạ xuất hiện. Anh ta trẻ, mặc áo đen, mặt lạnh, hỏi ông Tâm có thấy “một bọc đồ” quanh đây không. Ông lão chột dạ, nhưng giả vờ ngây ngô: “Tôi già rồi, mắt kém, chẳng thấy gì đâu.” Người lạ nhìn ông hồi lâu, rồi bỏ đi, không nói thêm. Tí gầm gừ theo sau, lông dựng đứng. Ông Tâm thở phào, nghĩ có lẽ người này không liên quan. Đêm đó, ông không ngủ, ngồi ôm Tí, tay nắm chặt cây gậy gỗ, chờ trời sáng.
Ngày thứ mười đến, vẫn không ai nhận vàng. Ông Tâm bắt đầu nghĩ có lẽ số vàng này là của trời cho. Ông tính sẽ bán một cây, sửa lại nhà, mua thêm ít đất trồng rau. Nhưng ông vẫn chần chừ, linh cảm điều gì đó chẳng lành. Đêm ấy, ông mơ thấy Tí chạy vào rừng, đào bới dưới gốc cây lớn, rồi máu chảy đỏ thẫm từ miệng nó. Ông giật mình tỉnh dậy, mồ hôi ướt đẫm áo. Tí nằm bên cạnh, vẫn ngủ yên, nhưng ông không thể xua tan cảm giác bất an.
Sáng ngày thứ mười một, tai họa ập đến.
Trời vừa hửng sáng, một nhóm người lạ mặt xuất hiện trước nhà ông. Họ có năm người, mặc đồ đen, tay lăm lăm dao và gậy. Gã cầm đầu, mặt sẹo chằng chịt, gằn giọng: “Ông già, trả lại thứ không thuộc về mày!” Ông Tâm run rẩy, biết ngay họ đến vì số vàng. Ông cố chối: “Tôi không biết các anh nói gì…” Nhưng gã mặt sẹo cười khẩy, chỉ tay vào Tí: “Con chó này đào bới ở đâu, mày khai ra, không thì đừng trách!”
Tí lao lên, sủa inh ỏi, cắn vào chân một gã. Hắn gầm lên, vung gậy đập mạnh. Tí rú lên đau đớn, ngã xuống, máu loang trên nền đất. Ông Tâm hét lên, lao tới ôm chú chó, nhưng bị một gã khác đạp ngã. “Đưa vàng đây, không thì mày chết cùng nó!” gã mặt sẹo quát. Ông Tâm không còn cách nào, đành chỉ chỗ giấu vàng dưới sàn. Chúng xông vào, lôi bọc vàng ra, cười ha hả, rồi bỏ đi, để lại ông lão và Tí nằm giữa vũng máu.
Ông Tâm ôm Tí, khóc nức nở. Chú chó nhỏ thở yếu dần, mắt vẫn nhìn ông, như muốn nói gì đó. “Tí ơi, tao xin lỗi…” ông nghẹn ngào. Nhưng Tí không qua khỏi. Nó chết trong tay ông, để lại ông lão một mình với nỗi đau và hối hận.
Đêm đó, ông Tâm ngồi bên xác Tí, không ăn, không ngủ. Ông tự trách mình vì tham lam, vì không trả lại số vàng ngay từ đầu. Số vàng ấy không phải của trời, mà là lời nguyền. Ông nhớ lại giấc mơ, nhớ ánh mắt người lạ ngày thứ chín, và hiểu ra tất cả. Có lẽ Tí đã đào được vàng từ một nơi nguy hiểm, nơi bọn cướp giấu của, và chính ông đã kéo tai họa về.
Sáng hôm sau, ông chôn Tí dưới gốc cây sau nhà, nơi nó thường nằm phơi nắng. Ông không còn vàng, không còn bạn, chỉ còn nỗi cô đơn và vết thương lòng không bao giờ lành. Từ đó, người làng thấy ông lão Tâm đổi khác, ít nói, ít cười, chỉ lặng lẽ sống qua ngày, như chờ đến lúc được đoàn tụ với Tí ở một nơi nào đó xa xôi.
Và số vàng ấy, chẳng ai biết cuối cùng nó đi đâu, chỉ biết nó đã mang theo mạng sống của một chú chó trung thành và hạnh phúc nhỏ nhoi của một ông lão nghèo.